a) Sản xuất vật chất và phưong thức sản xuất
a) Sản xuất vật chất và phưong thức sản xuất
Theo Điều 4 Bộ luật Lao động 2019 quy định thì chính sách của Nhà nước về lao động hiện nay đối với hoạt động lao động, hoạt động sản xuất như sau:
- Bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động, người làm việc không có quan hệ lao động; khuyến khích những thỏa thuận bảo đảm cho người lao động có điều kiện thuận lợi hơn so với quy định của pháp luật về lao động.
- Bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của người sử dụng lao động, quản lý lao động đúng pháp luật, dân chủ, công bằng, văn minh và nâng cao trách nhiệm xã hội.
- Tạo điều kiện thuận lợi đối với hoạt động tạo việc làm, tự tạo việc làm, dạy nghề và học nghề để có việc làm; hoạt động sản xuất, kinh doanh thu hút nhiều lao động; áp dụng một số quy định của Bộ luật này đối với người làm việc không có quan hệ lao động.
- Có chính sách phát triển, phân bố nguồn nhân lực; nâng cao năng suất lao động; đào tạo, bồi dưỡng và nâng cao trình độ, kỹ năng nghề cho người lao động; hỗ trợ duy trì, chuyển đổi nghề nghiệp, việc làm cho người lao động; ưu đãi đối với người lao động có trình độ chuyên môn, kỹ thuật cao đáp ứng yêu cầu của cách mạng công nghiệp, sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
- Có chính sách phát triển thị trường lao động, đa dạng các hình thức kết nối cung, cầu lao động.
- Thúc đẩy người lao động và người sử dụng lao động đối thoại, thương lượng tập thể, xây dựng quan hệ lao động tiến bộ, hài hòa và ổn định.
- Bảo đảm bình đẳng giới; quy định chế độ lao động và chính sách xã hội nhằm bảo vệ lao động nữ, lao động là người khuyết tật, người lao động cao tuổi, lao động chưa thành niên.
Phương thức sản xuất phản ánh sự tiến bộ của con người qua các giai đoạn lịch sử và có thể làm thay đổi cơ cấu xã hội, chính trị và kinh tế. Ví dụ, sự ra đời của máy móc đã tác động mạnh mẽ đến kinh tế và cấu trúc giai cấp.
Phương thức sản xuất gồm hai yếu tố chính: kỹ thuật (công nghệ sản xuất) và kinh tế (tổ chức kinh tế). Cả hai yếu tố này tác động lẫn nhau, định hình sự phát triển của xã hội.
Khi nhu cầu vật chất tăng cao, con người phải sản xuất nhiều hơn, dẫn đến thay đổi phương thức sản xuất, từ đó làm biến đổi xã hội và các mối quan hệ xã hội như nhà nước, luật pháp, đạo đức và khoa học.
Phương thức sản xuất giữ vai trò quyết định và là động lực cho sự phát triển của xã hội loài người. 4 ý nghĩa quan trọng của phương thức sản xuất gồm:
Điều kiện tiên quyết để đáp ứng các nhu cầu cơ bản của con người.
Phân biệt con người với động vật và là động lực chính giúp con người phát triển độc lập với các loài khác.
Quyết định sự phát triển và thay đổi các hình thái kinh tế - xã hội.
Đóng vai trò cốt lõi trong sự phát triển toàn diện của xã hội loài người.
Xem thêm: Vai Trò Của Kế Hoạch Sản Xuất Trong Doanh Nghiệp Là Gì?
MTO là phương thức sản xuất bắt đầu khi doanh nghiệp nhận yêu cầu từ khách hàng.
Ưu điểm: Sản phẩm được tiêu chuẩn hóa và kỹ thuật cao, đáp ứng đúng yêu cầu của khách hàng.
Nhược điểm: Thời gian sản xuất thường lâu hơn so với các phương pháp khác.
Mô hình này chỉ khởi động sản xuất sau khi nhận được đơn hàng từ khách hàng, phù hợp với các sản phẩm có nhu cầu không ổn định hoặc khó dự đoán. Các sản phẩm thường có thời gian sử dụng ngắn, dễ hư hỏng và chi phí lưu kho cao. Ví dụ điển hình bao gồm ngành công nghiệp chế tạo, xây dựng, thời trang cao cấp, công nghệ thông tin và nội thất.
Phương thức này bắt đầu bằng việc chế tác các bán thành phẩm. Khi nhận được đơn đặt hàng, cơ sở sản xuất sẽ tiến hành lắp ráp thành phẩm.
Ưu điểm: Giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí lưu kho.
Nhược điểm: Không thể giao hàng hoàn thiện cho khách hàng ngay lập tức.
Phương thức ATO thích hợp cho các sản phẩm có nhiều thành phần hoặc module, yêu cầu tùy biến cao nhưng có giới hạn, và có giá trị cao. Ví dụ bao gồm ngành công nghiệp máy tính, điện tử, ô tô, thiết bị gia dụng, sản xuất máy móc công nghiệp và nội thất.
Xem thêm: Ứng Dụng Của Tháp Nhu Cầu Maslow Vào Quản Trị
LinkQ hỗ trợ doanh nghiệp trong quản lý sản xuất thông qua hệ thống ERP, giúp tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu sai sót do con người. Ứng dụng ERP của LinkQ đã và đang được ứng dụng thành công tại nhiều doanh nghiệp lớn như Tôn Phương Nam, Thép Nguyễn Tín, Gỗ Việt Âu Mỹ, và nhiều doanh nghiệp khác. Tất cả đều đánh giá cao hiệu quả mà hệ thống mang lại, từ việc cải thiện năng suất sản xuất đến giảm thiểu chi phí đáng kể.
Phần mềm ERP của LinkQ có khả năng xử lý mạnh mẽ hầu hết các phân hệ trong hoạt động sản xuất, bao gồm:
Lập kế hoạch sản xuất: Lập kế hoạch dựa trên dữ liệu về nguyên vật liệu, nhân lực, và máy móc để duy trì hiệu suất tối ưu mà không bị lãng phí hàng tồn kho.
Tính giá thành sản xuất: Tự động tính toán chi phí dựa trên định mức vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung.
Quản lý kho: Giúp quản lý nguyên vật liệu, sản phẩm bằng mã vạch, barcode, theo dõi xuất-nhập-tồn.
Theo dõi tiến độ sản xuất: Cập nhật liên tục tình trạng đơn hàng và tiến độ từng công đoạn.
Quản lý chất lượng: Đảm bảo chất lượng ở mọi công đoạn sản xuất, giảm thiểu sai sót.
Kế toán sản xuất: Quản lý vốn, hàng tồn kho, giá thành, và tài sản của doanh nghiệp.
Quản lý nhân sự: Quản lý nhân lực, lương, bảo hiểm, thuế thu nhập cá nhân.
Báo cáo hợp nhất: Tổng hợp dữ liệu toàn doanh nghiệp, giúp ra quyết định chiến lược.
Với những tính năng này, phần mềm ERP của LinkQ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn bằng cách tự động hóa quy trình quản lý. Doanh nghiệp sẽ tiết kiệm chi phí và nâng cao năng suất, nhờ vào việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng và cung cấp thông tin rõ ràng. Hệ thống này cũng giúp theo dõi các chỉ số hoạt động, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.
Với những thông tin trên, Bí Quyết Quản Trị Sản Xuất đã giúp bạn hiểu rõ khái niệm "phương thức sản xuất" cũng như tổng hợp 5 phương thức sản xuất sản xuất phổ biến hiện nay mà nhiều doanh nghiệp áp dụng. Hy vọng rằng những kiến thức hữu ích này sẽ mang lại cái nhìn tổng quan hơn về phương thức sản xuất, từ đó giúp các doanh nghiệp lựa chọn được phương thức phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Để được TƯ VẤN MIỄN PHÍ phần mềm ERP, mời bạn đăng ký theo thông tin sau:
Phương thức ETO cho phép sản xuất các sản phẩm hoàn chỉnh dựa trên thiết kế riêng biệt theo yêu cầu của từng khách hàng.
Ưu điểm: Sản phẩm được tạo ra mang tính đặc thù và có giá trị cao.
Nhược điểm: Thời gian sản xuất kéo dài để đáp ứng chính xác yêu cầu của khách hàng.
Mô hình ETO chuyên sản xuất các sản phẩm độc đáo và cá nhân hóa theo tùy chọn của khách hàng. Phương thức này phù hợp với các loại hàng hóa phức tạp, có tính tùy chỉnh cao, thời gian sản xuất dài, chi phí lớn, và yêu cầu kỹ thuật cùng độ chính xác cao. Ví dụ điển hình bao gồm ngành công nghiệp nặng, chế tạo máy móc, xây dựng, kiến trúc, hàng không và vũ trụ.
Sự phát triển của vật chất xuất phát từ sự tiến bộ của lực lượng sản xuất, trong đó công cụ lao động là điều thiết yếu. Trình độ của lực lượng sản xuất phản ánh khả năng vượt qua rào cản tự nhiên của con người qua các giai đoạn lịch sử, thể hiện qua công cụ, kỹ năng và kinh nghiệm lao động.
Trong quá trình phát triển, lao động từ cá nhân đã chuyển sang xã hội hóa. Tuy nhiên, khi lực lượng sản xuất phát triển đến một mức nhất định, quan hệ sản xuất hiện tại có thể trở nên lỗi thời và cản trở sự phát triển tiếp theo. Khi đó, quan hệ sản xuất mới sẽ xuất hiện, tạo ra phương thức sản xuất mới thay thế cái cũ.
Quan hệ sản xuất (QHSX) khi phù hợp với trình độ lực lượng sản xuất (LLSX) sẽ thúc đẩy sự phát triển của lực lượng này. Ngược lại, nếu QHSX không còn phù hợp, nó sẽ kìm hãm sự phát triển của LLSX. Khi đó, một quan hệ sản xuất mới sẽ xuất hiện để thay thế, giúp lực lượng sản xuất tiếp tục phát triển.